Mục lục
Thẻ tín dụng Techcombank là gì?
Thẻ tín dụng Techcombank là hình thức thẻ do Techcombank phát hành cho khách hàng có nhu cầu “chi tiêu trước trả tiền sau”.
Khi phát hành thẻ, khách hàng sẽ phải chứng minh năng lực tài chính, từ đó ngân hàng sẽ cấp tín dụng một hạn mức chi tiêu nhất định cho bạn sử dụng.
Bạn sẽ chi tiêu trong phạm vi này thông qua hình thức cà thẻ ở các máy POS hoặc rút tiền mặt và bạn cần phải hoàn trả lại khoản tiền đã “tạm vay” cho ngân hàng Techcombank sau một thời gian quy định.
Một số loại thẻ tín dụng Techcombank:
- Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
- Thẻ tín dụng Techcombank Style
- Thẻ tín dụng Techcombank Spark
- Thẻ tín dụng Techcombank Everyday
- Thẻ tín dụng Techcombank Visa Classic
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Classic
Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank mới nhất
Khi làm thẻ tín dụng Techcombank chúng ta sẽ có vô vàn lợi ích như mua hàng giá rẻ, giảm giá sâu, các chương trình khuyến mại lớn… Chính vì vậy mà biếu phí thẻ tín dụng Techcombank cũng khá cao. Tuy nhiên biểu phí này cũng phụ thuộc vào từng loại thẻ. Biểu phí sẽ được tính làm nhiều loại phí phát hành thẻ, phí thường niên, phí rút tiền…Dưới đây cập nhật chi tiết biếu phí thẻ tín dụng Techcombank:
PHÍ DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG (bao gồm thẻ Techcombank Visa, VietnamAirlines Techcombank Visa, MercedesCard Platinum, DreamCard, Vip Vingroup Platinum) (các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT) CREDIT CARD SERVICE FEE (including Techcombank Visa , VietnamAirlines Techcombank Visa, MercedesCard Platinum, DreamCard, Vip Vingroup Platinum card) (fees marked * are subject to VAT exemption, the remaining fees are inclusive of VAT) | |||||||
1 | Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)*/ Release fee (on the basis of new credit contract)* | Miễn phí/ Free | |||||
1.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | |||
1.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature Visa Credit Card Signature | Miễn phí/ Free | 500.000 VND/thẻ
500.000 VND/ card |
500.000 VND/thẻ
500.000 VND/ card |
|||
1.3 | Thẻ tín dụng VNA Platinum VNA Platinum credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 500.000 VND/thẻ
500.000 VND/ card |
|||
1.4 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/Free | |||
1.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Style Techcombank Style credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/Free | |||
1.6 | Thẻ tín dụng Techcombank Everyday Techcombank Everyday credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/Free | |||
1.7 | Thẻ tín dụng Visa Chuẩn/ VNA Chuẩn/ VNA Gold Visa Credit Card Classic/ VNA Classic/ VNA Gold | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/Free | |||
2 | Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực)
Card re-issuance fee (due to change of card type/class, keeping the current credit contract unchanged) |
Miễn phí/ Free | |||||
2.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | |||
2.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature / Visa Credit Card Signature | Miễn phí/ Free | 300.000 VND/thẻ
300.000 VND/ card |
300.000 VND/thẻ
300.000 VND/ card |
|||
2.3 | Thẻ tín dụng Visa VNA Platinum Visa Credit Card VNA Platinum | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/thẻ
200.000 VND/ card |
|||
2.4 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/thẻ
200.000 VND/ card |
|||
2.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Style Techcombank Style credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 300.000 VND/thẻ
300.000 VND/ card |
|||
2.6 | Thẻ tín dụng Techcombank Everyday Techcombank Everyday credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 100.000 VND/thẻ
100.000 VND/ card |
|||
2.7 | Thẻ tín dụng Visa Chuẩn/ VNA Chuẩn/ VNA Gold Visa Credit Card Classic/ VNA Classic/ VNA Gold | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 100.000 VND/ thẻ
100.000 VND/ card |
|||
3 | Phí phát hành lại thẻ/ Card re-issuance fee | ||||||
3.1 | Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc…)/ Card re-issuance fee (due to loss, misplaced…) | ||||||
3.1.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | Miễn phí/ Free | Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | ||
3.1.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature / Visa Credit Card Signature | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 300.000 VND/thẻ
300.000 VND/ card |
300.000 VND/thẻ
300.000 VND/ card |
||
3.1.3 | Thẻ tín dụng Visa VNA Platinum Visa Credit Card VNA Platinum | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/thẻ
200.000 VND/ card |
||
3.1.4 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/thẻ
200.000 VND/ card |
||
3.1.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Style Techcombank Style credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 300.000 VND/thẻ
300.000 VND/ card |
||
3.1.6 | Thẻ tín dụng Techcombank Everyday Techcombank Everyday credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 100.000 VND/thẻ
100.000 VND/ card |
||
3.1.7 | Thẻ tín dụng Visa Chuẩn/ VNA Chuẩn/ VNA Gold Visa Credit Card Classic/ VNA Classic/ VNA Gold | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 100.000 VND/thẻ
100.000 VND/ card |
||
3.1.8 | Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 100.000 VND/thẻ
100.000 VND/ card |
||
3.2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/ đã hết hạn trong vòng 5 tháng (3 tháng trước và 2 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) Card issuance fee to replace expired card (Applicable to cardholders who issue replacement cards for their old cards that are about to/expired within 5 months (3 months before and 2 months after the old card’s expiration date) |
Miễn phí/Free | Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | ||
4 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) Annual fee (collected annually, based on card validity period) | ||||||
4.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | Thẻ chính/Primary card:
25.000.000 VND/thẻ/Card Thẻ phụ/Supplementary card: 5.000.000 VND/thẻ/ Card |
Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được
phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable |
Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | ||
4.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature / Visa Credit Card Signature | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 1.499.000
VND/thẻ 1.499.000 VND/ card |
1.499.000 VND/thẻ
1.499.000 VND/ card |
||
4.3 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 899.000 VND/thẻ
899.000 VND/card |
||
4.4 | Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum/ VietnamAirlines Techcombank Visa Credit Card Platinum | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 990.000 VND/thẻ
990.000 VND/ card |
||
4.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Style/ Techcombank Style credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 899.000 VND/thẻ
899.000 VND/card |
||
4.6 | Thẻ tín dụng Techcombank Everyday/ Techcombank Everyday credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 499.000 VND/ thẻ
499.000 VND/ card |
||
4.7 | Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng/ VietnamAirlines Techcombank Visa Credit Card Gold | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 590.000 VND/thẻ
590.000 VND/ card |
||
4.8 | Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn/ Techcombank Visa Credit Card Classic | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 300.000 VND/thẻ
300.000 VND/ card |
||
4.9 | Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn/ VietnamAirlines Techcombank Visa Credit Card Classic | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 390.000 VND/thẻ
390.000 VND/ card |
||
5 | Phí cấp lại PIN/ PIN re-granted fee | Miễn phí/ Free | |||||
6 | Phí rút tiền mặt/ Withdrawal fee | ||||||
6.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Signature/ Platinum / Style/ Everyday/ Vàng/ Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu)
Visa Infinite/ Signature/ Platinum / Style/ Everyday/ Gold/ Classic Credit Card (Visa cards, including co-branded cards) |
4%*số tiền giao dịch
4% * transaction amount |
4%*số tiền giao dịch
4% * transaction amount |
100.000
VND |
|||
6.2 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark | 4%*số tiền giao dịch
4% * transaction amount |
4%*số tiền giao dịch
4% * transaction amount |
100.000
VND |
|||
6.3 | Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card | ||||||
6.3.1 | Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của
Techcombank/ At ATMs, POSs is located at Techcombank’s branch |
2%*số tiền giao dịch
2% * transaction amount |
2%*số tiền giao dịch
2% * transaction amount |
||||
6.3.2 | Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác trong / ngoài Việt Nam/ At ATMs, POSs are located at branches of other banks in/outside Vietnam | 2%*số tiền giao dịch
2% * transaction amount |
2%*số tiền giao dịch
2% * transaction amount |
50.000 VND | |||
7 | Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) Foreign currency transaction fee (Applicable for non-VND transactions) | ||||||
7.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | 2.59%*số tiền giao dịch
2.59% * transaction amount |
Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | ||||
7.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature / Visa Credit Card Signature | 1.1%*số tiền giao dịch
1.1% * transaction amount |
1.1%*số tiền giao dịch
1.1% * transaction amount |
||||
7.3 | Thẻ tín dụng Visa VNA Platinum Visa Credit Card VNA Platinum | 2.59%*số tiền giao dịch
2.59% * transaction amount |
2.59%*số tiền giao dịch
2.59% * transaction amount |
||||
7.4 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark credit card | 2.59%*số tiền giao dịch
2.59% * transaction amount |
2.59%*số tiền giao dịch
2.59% * transaction amount |
||||
7.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Style Techcombank Style credit card | 2.59%*số tiền giao dịch
2.59% * transaction amount |
2.59%*số tiền giao dịch
2.59% * transaction amount |
||||
7.6 | Thẻ tín dụng Techcombank Everyday Techcombank Everyday credit card | 2.95%*số tiền giao dịch
2.95% * transaction amount |
2.95%*số tiền giao dịch
2.95% * transaction amount |
||||
7.7 | Thẻ tín dụng Visa Chuẩn/ VNA Chuẩn/ VNA Gold Visa Credit Card Classic/ VNA Classic/ VNA Gold | 2.95%*số tiền giao dịch
2.95% * transaction amount |
2.95%*số tiền giao dịch
2.95% * transaction amount |
||||
7.8 | Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card | 2.95%*số tiền giao dịch
2.95% * transaction amount |
2.95%*số tiền giao dịch
2.95% * transaction amount |
||||
8 | Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng
VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) Overseas local currency transaction fee (Applicable to transactions in VND made at merchants with country codes other than Vietnam (based on information sent to Techcombank by the paying bank)) |
1.1%*số tiền giao dịch
1.1% * transaction amount |
|||||
9 | Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu/ Fee for issuing a copy of statement upon request | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 80.000 VND/lần
Miễn phí đối với thẻ Visa Infinite 80,000 VND/time Free for Visa Infinite Card |
||
10 | Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
Credit card information confirmation fee upon request (Credit limit confirmation, transaction information confirmation, etc.) |
80.000 VND/lần
Miễn phí đối với thẻ Visa Infinite 80,000 VND/time Free for Visa Infinite Card |
80.000 VND/lần
Miễn phí đối với thẻ Visa Infinite 80,000 VND/time Free for Visa Infinite Card |
||||
11 | Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)*
Fee for incresing the current card’s credit limit (no change in card class)* |
||||||
11.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | Miễn phí/ Free | Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | ||||
11.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature / VNA Platinum Visa Credit Card Signature/ Platinum | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/lần/time | ||
11.3 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/lần/time | ||
11.4 | Thẻ tín dụng Techcombank Style Techcombank Style credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/lần/time | ||
11.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Everyday Techcombank Everyday credit card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/lần/time | ||
11.6 | Thẻ tín dụng Visa Chuẩn/ VNA Chuẩn/ VNA Gold Visa Credit Card Classic/ VNA Classic/ VNA Gold | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/lần/time | ||
11.7 | Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | Miễn phí/ Free | 200.000 VND/lần/time | ||
12 | Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** Fee for installment service by credit card | ||||||
12.1 | Trường hợp KH đăng ký trả góp qua đối tác của Techcombank: Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng – thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng – (tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG)
Fee for installment service by credit card – collected from the business unit contracted with Techcombank to implement installment service by credit card – calculated based on the installment period (THTG) |
Phí được thu tùy theo từng đối tác của Techcombank/Fees are charged depending on each Techcombank’s partner | |||||
12.2 | Trường hợp KH đăng ký trả góp qua đối tác của Techcombank: Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng – Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp.
Applicable in case customers register installments through Techcombank’s partners: Fee for conversion of installment transaction by credit card Collected from the registered cardholder to convert a regular card payment transaction to an installment transaction. |
– KH đăng ký trả góp qua các đối tác khác của Techcombank: Miễn phí hoàn toàn phí chuyển đổi trả góp cho thẻ tín dụng từ Techcombank/ Customer registers instalment through other partners: Free of converrsion fee of installment transaction by credit card from Techcombank
– KH đăng ký trả góp qua đối tác Nguyễn Kim: 1.1% x giá trị giao dịch, tối thiểu 150.000 vnđ/1 giao dịch / Customer registers instalmetn through Nguyen Kim partner: 1.1% x transaction value, minimum 150.000 VND/1transaction – KH đăng ký trả góp qua Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến Cộng Đồng Việt (VietUnion): 1.1% x giá trị giao dịch, tối đa 150.000 vnđ/1 giao dịch / Customer registers instalment through VietUnion Online Services Joint Stock Company (VietUnion): 1.1% x transaction value, maximum 150.000 VND/1 transaction |
|||||
12.3 |
Trường hợp KH đăng ký trả góp trực tiếp qua các kênh hỗ trợ của Techcombank: Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng – Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp Applicable in case customers register for installments directly through Techcombank’s support channels: Fee for conversion of installment transaction by credit card – Collected from the registered cardholder to convert a regular card payment transaction to an installment transaction.
|
Đối với KH đăng ký trả góp qua kênh Bán hàng qua điện thoại và Kênh Mobile app của Techcombank / Customers do instalment on Telesales and Mobile app channel of Techcombank: Kỳ hạn 3 tháng: 0.8%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp Kỳ hạn 6 tháng: 0.7%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp Kỳ hạn 9 tháng: 0.66%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp Kỳ hạn 12 tháng: 0.64%/tháng * giá trị giao dịch * thời hạn trả góp * Giá trị giao dịch trả góp theo quy định của Techcombank từng thời kỳ. With 3-month tenor: 0.8%/month * transaction value * installment term With 6-month tenor: 0.7%/month * transaction value * installment term With 9-month tenor: 0.66%/month * transaction value * installment term With 12-month tenor: 0.64%/month * transaction value * installment term * The value of installment transactions as prescribed by Techcombank from time to time | 150.000 VND | ||||
13 | Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) Credit card late payment fee * (Late payment fee is not objects subject to VAT) | ||||||
13.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | 200.000 VND | |||
13.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature / Visa Credit Card Signature | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 200.000 VND | |||
13.3 | Thẻ tín dụng Techcombank Style / Techcombank Style credit card | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 200.000 VND | |||
13.4 | Thẻ tín dụng Visa khác (không gồm Visa Infinite, Visa Signature, Techcombank Style) Other Visa credit cards (Visa Infinite, Visa Signature, Techcombank Style not included) | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 150.000 VND | |||
13.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark credit card | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 150.000 VND | |||
13.6 | Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 50.000 VND |
Lãi suất thẻ tín dụng Techcombank
Hiện tại, lãi suất thẻ tín dụng Techcombank sẽ dao động từ 6% * số tiền chậm thanh toán, so sánh với các ngân hàng khác mức lãi suất này với mức lãi suất thẻ tín dụng của Techcombank có mức lãi suất khá hấp dẫn. Dưới đây cập nhật chi tiết lãi suất thẻ tín dụng Techcombank:
13 | Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) Credit card late payment fee * (Late payment fee is not objects subject to VAT) | |||
13.1 | Thẻ tín dụng Visa Infinite/ Visa Credit Card Infinite | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | Không được phát hành loại thẻ này/ Card type not applicable | 200.000 VND |
13.2 | Thẻ tín dụng Visa Signature / Visa Credit Card Signature | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 200.000 VND |
13.3 | Thẻ tín dụng Techcombank Style / Techcombank Style credit card | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 200.000 VND |
13.4 | Thẻ tín dụng Visa khác (không gồm Visa Infinite, Visa Signature, Techcombank Style) Other Visa credit cards (Visa Infinite, Visa Signature, Techcombank Style not included) | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 150.000 VND |
13.5 | Thẻ tín dụng Techcombank Spark Techcombank Spark credit card | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 150.000 VND |
13.6 | Thẻ tín dụng DreamCard / DreamCard Credit Card | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 6% * số tiền chậm thanh toán 6% * late payment amount | 50.000 VND |
Kết Luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về biểu phí và lãi suất thẻ tín dụng Techcombank. Sau khi tham khảo bài viết bạn sẽ nắm rõ được các thông tin về các biểu phí và cách tính lãi suất thẻ tín dụng tại ngân hàng Techcombank từ đó giúp bạn có thể tính được ngày đáo hạn dễ dàng. Để có sử dụng API Techcombank lấy số dư tài khoản vui lòng liên hệ đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi theo thông tin:
- Điện thoại : 0869.889.891
- Hỗ trợ qua Zalo : 0869.889.891
- Telegram : @apithanhtoan
- Liên hệ : [email protected]
- Cập nhập biểu phí thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Classic mới nhất 2023
- Mã Swift code Ngân hàng VIETBANK là gì? Cách tra cứu mã swift code VIETBANK
- Biểu phí dịch vụ, lãi suất và hạn mức thẻ ghi nợ quốc tế liên kết Vietcombank – Đại học quốc gia Hồ Chí Minh Visa
- I2B Vietcombank là gì? Các dịch vụ của ngân hàng điện tử I2B VCB
- Tổng đài Techcombank hỗ trợ 24/7, số Hotline ngân hàng Techcombank